Sự phát triển & ngày càng mở rộng của Internet cùng sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông điện tử đã tạo ra cơ hội lớn cho Digital Marketing. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả trong lĩnh vực này, việc đo lường và đánh giá kết quả là một phần vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, A2Z Marketing sẽ tìm hiểu về những chỉ số quan trọng để đo lường và đánh giá hiệu quả của Digital Marketing.
Digital marketing bao gồm những gì?
Theo Joel Reedy – tác giả của cuốn Electronic Marketing: Integrating Electronic Resources into the Marketing Process: “Digital Marketing bao gồm tất cả các hoạt động để thoả mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua internet và các phương tiện điện tử“. Ý này bao gồm nhiều kênh khác nhau như: Owned Media; Paid Media; Earned Media; Social Media.
> Không ra được khách là do Marketing, còn chốt được khách là nhờ Sale?
Owned Media:
Owned Media là thuật ngữ trong lĩnh vực Digital marketing, đề cập đến các kênh truyền thông mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát hoàn toàn. Đây là những nền tảng mà doanh nghiệp tạo ra và quản lý để truyền tải thông điệp, nội dung và tương tác với khách hàng mục tiêu.
Các ví dụ phổ biến về Owned Media bao gồm:
- Website là trang web chính của doanh nghiệp, nơi công ty có toàn quyền quản lý và kiểm soát nội dung. Trang web được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, cung cấp thông tin về công ty, tạo liên kết với khách hàng và cung cấp các nội dung giá trị.
- Blog là nền tảng mà doanh nghiệp sử dụng để viết và chia sẻ các bài viết, bài đánh giá, thông tin chuyên ngành và các nội dung liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của mình. Blog giúp doanh nghiệp xây dựng chuyên môn, tăng cường tương tác với khách hàng và tạo sự tương tác.
- Microsite là một trang web nhỏ hoặc một trang web con độc lập, thường được tạo ra để tập trung vào một sự kiện, chiến dịch hoặc sản phẩm cụ thể của doanh nghiệp. Microsite có thể có một thiết kế và nội dung riêng biệt, nhằm thu hút sự quan tâm và tương tác từ khách hàng.
- Email Marketing là việc sử dụng email để gửi thông điệp, thông tin, ưu đãi và tin tức đến danh sách khách hàng hoặc đối tác của doanh nghiệp. Email marketing cho phép doanh nghiệp giao tiếp trực tiếp với khách hàng và tạo quan hệ cá nhân hóa.
- Social Media Profiles là các trang cá nhân hoặc trang doanh nghiệp trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn và YouTube. Doanh nghiệp sử dụng các trang này để chia sẻ thông tin, nội dung, hình ảnh, video và tương tác với khách hàng.
Với các kênh Owned Media, doanh nghiệp có quyền kiểm soát và tận dụng toàn bộ nội dung, tương tác và trải nghiệm của khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng và quản lý hình ảnh thương hiệu của mình một cách chi tiết và nhất quán. Các kênh Owned Media cung cấp cho doanh nghiệp khả năng tự do tạo ra nội dung đa dạng, kiểm soát quyền sở hữu và tương tác trực tiếp với khách hàng mục tiêu.
> 5 công cụ nghiên cứu keyword miễn phí cho SEO
Paid Media
Paid Media là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Digital marketing, chỉ các hình thức quảng cáo trực tuyến mà doanh nghiệp phải trả tiền để sử dụng hoặc mua. Đây là các kênh truyền thông và nền tảng quảng cáo mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu thông qua việc chi trả một khoản phí quảng cáo.
Các ví dụ phổ biến về Paid Media bao gồm:
- Quảng cáo hiển thị là hình thức quảng cáo trực tuyến thông qua các banner, hình ảnh, hoặc video,.. được hiển thị trên các trang web, ứng dụng di động, hoặc nền tảng truyền thông xã hội. Quảng cáo hiển thị cho phép doanh nghiệp đưa ra thông điệp trực tiếp đến khách hàng mục tiêu và thu hút sự chú ý.
- Quảng cáo trên mạng xã hội là hình thức quảng cáo trực tuyến thông qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook; Instagram; Twitter; LinkedIn; Snapchat;.. Doanh nghiệp có thể đặt quảng cáo dưới dạng bài viết, video, hoặc quảng cáo tìm kiếm,.. trên các nền tảng này để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
- Quảng cáo tìm kiếm là hình thức quảng cáo trực tuyến thông qua các công cụ tìm kiếm như Google; Bing; Yahoo;.. Doanh nghiệp có thể đặt quảng cáo tìm kiếm để xuất hiện trên kết quả tìm kiếm cho các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
- Quảng cáo bên ngoài là hình thức quảng cáo trực tuyến thông qua các bảng quảng cáo, bảng LED, hoặc quảng cáo trên phương tiện giao thông công cộng. Quảng cáo bên ngoài cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu trong không gian công cộng và tạo sự nhận diện thương hiệu.
- Influencer Marketing là hình thức quảng cáo trực tuyến thông qua việc hợp tác với các KOLs (Key Opinion Leaders) hoặc người có ảnh hưởng trong lĩnh vực cụ thể. Doanh nghiệp sẽ trả tiền cho KOLs để họ quảng bá sản phẩm/ dịch vụ của mình thông qua các bài viết, video hoặc bình luận trên các nền tảng mạng xã hội của họ. Influencer Marketing cho phép doanh nghiệp tiếp cận một nhóm đối tượng khách hàng sẵn có và tận dụng sự tác động của người có ảnh hưởng trong cộng đồng.
- Retargeting là hình thức quảng cáo trực tuyến mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận lại những khách hàng đã truy cập trang web hoặc tương tác với nội dung trước đó. Bằng việc sử dụng cookie và dữ liệu truy cập, doanh nghiệp có thể đặt quảng cáo được tùy chỉnh để hướng tới tệp khách hàng đã truy cập vào website để tăng khả năng chuyển đổi.
- Native Advertising là hình thức quảng cáo mà nội dung được tích hợp một cách tự nhiên và mượt mà vào nền tảng truyền thông. Bằng cách tạo ra nội dung hấp dẫn và liên quan, doanh nghiệp có thể quảng bá thông điệp của mình một cách khéo léo và tương thích với ngữ cảnh.
Sử dụng Paid Media giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng mục tiêu, tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ra sự tương tác. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa từ Paid Media, doanh nghiệp cần có các chiến lược phù hợp.
Earned Media
Earned Media là thuật ngữ trong lĩnh vực Digital marketing, chỉ các hình thức quảng cáo và tiếp thị tự nhiên mà không phải trả phí trực tiếp cho việc quảng cáo. Điều này xảy ra khi khách hàng hoặc người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ, đánh giá tích cực hoặc tạo ra sự lan truyền tự nhiên về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một doanh nghiệp.
Các ví dụ phổ biến về Earned Media bao gồm:
- Bài đánh giá và nhận xét: Khi sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp, khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ thông qua việc viết bài đánh giá, nhận xét trên các trang web, diễn đàn, blog hoặc mạng xã hội. Những bài đánh giá tích cực sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin và sự tin tưởng đối với thương hiệu.
- Sự lan truyền trên mạng xã hội: Khi khách hàng chia sẻ, like, bình luận hoặc đăng lại nội dung liên quan đến sản phẩm/ dịch vụ trên các nền tảng mạng xã hội như: Facebook; Twitter; Instagram; YouTube;.. sẽ tạo ra một sự lan truyền. Sự lan truyền này có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa (viral) và giúp tăng cường nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp.
- Bài viết và bình luận trên truyền thông: Khi báo chí, trang tin tức hoặc blogger viết bài tin tức hoặc đánh giá về một sản phẩm/ dịch vụ hay thương hiệu. Những bài viết này sẽ giúp tăng cường sự hiểu biết và tạo ra sự quan tâm từ công chúng đối với sản phẩm/ dịch vụ hay thương hiệu đó.
- Sự tương tác trên diễn đàn và cộng đồng trực tuyến: Khi khách hàng tham gia các diễn đàn, nhóm trò chuyện hoặc cộng đồng trực tuyến,.. để chia sẻ, thảo luận và đánh giá về sản phẩm/ dịch vụ hoặc thương hiệu. Điều này sẽ tạo ra sự gắn kết và tạo động lực cho sự phát triển của thương hiệu.
Earned Media đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin, tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự tương tác với khách hàng mục tiêu. Bằng việc cung cấp sản phẩm/ dịch vụ chất lượng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo một trải nghiệm tích cực, doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng tự nguyện chia sẻ và lan truyền thông điệp tích cực về thương hiệu.
Social Media
Social Media là thuật ngữ dùng để chỉ các nền tảng trực tuyến và ứng dụng cho phép người dùng tạo, chia sẻ và tương tác với nội dung, thông qua việc tham gia vào các mạng xã hội trực tuyến. Đây là các nền tảng kỹ thuật số cho phép người dùng kết nối, tương tác và chia sẻ thông tin với nhau.
Các ví dụ phổ biến về Social Media bao gồm:
- Facebook là mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn 2 tỷ người dùng. Nó cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối với bạn bè, chia sẻ nội dung, tham gia vào các nhóm và trang doanh nghiệp.
- Instagram là mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ ảnh và video, tạo câu chuyện bằng hình ảnh và tương tác với nhau thông qua các bài viết, nhận xét và tin nhắn.
- Twitter là một mạng xã hội microblogging. Nó cho phép người dùng chia sẻ thông điệp ngắn gọi là “tweet” với độ dài tối đa 280 ký tự.
- LinkedIn là mạng xã hội chuyên về mục tiêu nghề nghiệp, tập trung vào việc kết nối và mạng lưới chuyên nghiệp. Người dùng có thể tạo hồ sơ chuyên nghiệp, chia sẻ thông tin về công việc, tham gia vào các nhóm và tìm kiếm việc làm.
- YouTube là nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới. Người dùng có thể xem, tải lên và chia sẻ video, tạo kênh riêng và tương tác qua các bình luận và đánh giá.
- TikTok là nền tảng dựa trên video ngắn, cho phép người dùng tạo và chia sẻ video ngắn với âm nhạc và hiệu ứng độc đáo.
- Pinterest là một mạng xã hội tập trung vào việc chia sẻ, khám phá hình ảnh và ý tưởng. Người dùng có thể lưu trữ và sắp xếp hình ảnh theo các chủ đề, tạo bảng “bảng ghim” (pinboard) và tương tác với các bức ảnh và bài viết từ người dùng khác.
Social Media đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó tiếp cận nhanh chóng và người dùng cũng dễ dàng để kết nối, tương tác và chia sẻ thông tin với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp và cộng đồng. Các nền tảng này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ, tạo dựng thương hiệu, và thúc đẩy hoạt động kinh doanh trực tuyến.
> Cấu trúc viết content đơn giản nhưng thu hút (P1)
> 10 chiến thuật để content hay và hấp dẫn hơn
Các chỉ số đo lường hiệu quả của Digital marketing
1. Khả năng tiếp cận (Awareness):
- Audience Growth Rate là một chỉ số để đo lường tốc độ tăng trưởng của target audience với một kênh truyền thông. Chỉ số này thường được tính toán dựa trên số lượng target audience mới theo dõi trong một khoảng thời gian nhất định.
- Reach là chỉ số đo lường phạm vi tiếp cận, tức là số lượng người mà một chiến dịch tiếp cận được thông qua các kênh truyền thông. Việc đo lường và theo dõi chỉ số Reach giúp Marketer nắm được sự lan truyền và tầm ảnh hưởng của chiến dịch tiếp cận của họ. Điều này có thể hỗ trợ cho việc quyết định chiến lược tiếp thị, tối ưu hóa việc tiếp cận target audience, đạt được mục tiêu tiếp cận và tăng cường hiệu quả chiến dịch. Đồng thời, nó cũng cung cấp thông tin để so sánh và đánh giá hiệu quả giữa các kênh truyền thông và chiến dịch khác nhau.
- Social Share of Voice là tỷ lệ phần trăm của thị phần mà thương hiệu được nhắc tới trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội so với các đối thủ cạnh tranh. Chỉ số này đo lường mức độ hiện diện của thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội và tầm ảnh hưởng của thương hiệu trong lĩnh vực của mình. Social Share of Voice giúp các Marketer hiểu rõ vị trí thương hiệu của mình trong lĩnh vực hoạt động, theo dõi hoạt động của đối thủ, và đánh giá hiệu quả của chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội. Bằng cách tăng Social Share of Voice, thương hiệu có thể tăng cường nhận diện, tạo dựng uy tín và tăng cường tương tác và ảnh hưởng đến khách hàng.
> House of Brand và Branded House khác nhau như thế nào?
2. Mức độ tương tác (Engagement):
- Average Engagement Rate là tỷ lệ phần trăm target audience đã tương tác (như like, comment, share, click) so với tổng số lượt tiếp cận hoặc hiển thị nội dung. Nó giúp Marketer đo lường mức độ tương tác của target audience với nội dung của một thương hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội.
- Applause Rate là tỷ lệ phần trăm của người dùng đã tương tác tích cực với nội dung, chẳng hạn như like, yêu thích, hay bình luận. Nó cho biết mức độ sự đồng cảm và sự hài lòng của target audience.
- Amplification Rate là tỷ lệ phần trăm của các hành động tương tác như chia sẻ, retweet, forward, hay lưu trữ nội dung so với tổng số lượt tiếp cận hoặc hiển thị nội dung. Nó giúp Marketer đo lường được khả năng target audience chia sẻ và phát tán nội dung của một thương hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội.
- Virality Rate là tỷ lệ phần trăm của các hành động tương tác như chia sẻ, retweet, lưu trữ nội dung, hoặc các hành động tương tự so với tổng số lượt tiếp cận hoặc hiển thị nội dung. Nó thường được sử dụng để đo lường mức độ lan truyền tự nhiên của nội dung của một thương hiệu trên các nền tảng truyền thông xã hội.
⇒ Virality Rate và Amplification Rate là hai chỉ số liên quan đến tương tác và lan truyền của nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội, nhưng chúng đo lường các khía cạnh khác nhau của tương tác và lan truyền. Amplification Rate đo lường khả năng tăng cường tầm ảnh hưởng và lan truyền nội dung thông qua việc chia sẻ hoặc phát tán, trong khi Virality Rate đo lường khả năng lan truyền tự nhiên và tầm ảnh hưởng của nội dung mà không phụ thuộc vào việc chia sẻ hoặc phát tán từ người dùng khác.
> Green Marketing và Case Study Coca Cola
3. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion):
- Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ phần trăm của số lượt nhấp chuột trên một liên kết, quảng cáo hoặc nút gọi hành động (CTA) so với tổng số lượt hiển thị hoặc tiếp cận. Nó giúp Marketer đo lường được tính hiệu quả và hấp dẫn của một liên kết, quảng cáo hoặc CTA.
- Cost-Per-Click (CPC) là chi phí trung bình mà Marketer phải trả cho mỗi lần target audience nhấp vào quảng cáo. Nó giúp Marketer đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các quảng cáo, định rõ ngân sách và chi phí tiếp thị, điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa tỷ lệ lợi nhuận.
- Cost Per Action (CPA) là chi phí trung bình Marketer phải trả cho mỗi hành động cụ thể mà target audience thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo. Ví dụ như: mua hàng; đăng ký; tải xuống;..
- Cost Per Engagement (CPE) là chi phí trung bình Marketer phải trả cho mỗi tương tác (like, comment, share, click, view,..) từ target audience với nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội.
- Cost Per Lead (CPL) là chi phí trung bình Marketer phải trả cho mỗi khách hàng tiềm năng (lead) thu thập được thông qua chiến dịch marketing. Nó giúp Marketer đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các quảng cáo hoặc chiến dịch tiếp thị trong việc thu hút khách hàng tiềm năng.
- Cost Per View (CPV) là chi phí trung bình Marketer phải trả cho mỗi lượt xem nội dung quảng cáo trên các nền tảng truyền thông xã hội. Nó giúp Marketer đánh giá hiệu quả chi phí trong việc đưa nội dung quảng cáo đến với target audience.
- Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm target audience đã thực hiện hành động mục tiêu mà người quảng cáo mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ. Nó giúp Marketer đánh giá hiệu quả của quy trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng thực tế.
> Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm – Marketer cần biết
> Phân tích casestudy CSR từ hoạt động của Apple
Digital Marketing đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị của các doanh nghiệp. Việc đo lường và đánh giá các chỉ số trên sẽ giúp Marketer hiểu rõ hơn được hiệu quả của chiến dịch digital marketing. Từ đó điều chỉnh và tối ưu hoá chiến lược của mình. Bằng cách theo dõi và phân tích các chỉ số này, bạn có thể đo lường được tác động của chiến dịch marketing đối với doanh thu và kết quả kinh doanh tổng thể.